Quá Trình Hình Thành và Phát Triển Tăng Đoàn Phật Giáo
Bản Chất và Ý Nghĩa của Tăng Đoàn Phật Giáo
Một trong những cống hiến quan trọng nhất của Đức Phật là việc thành lập Tăng đoàn (Samgha). Thuật ngữ “samgha” trong nghĩa rộng được dùng để chỉ các tổ chức tôn giáo thuộc hệ tư tưởng Sa-môn (S.Sramama). Tuy nhiên, Tăng đoàn Phật giáo có hai đặc điểm chính để phân biệt với các tổ chức tôn giáo khác:
- Tính Hòa Hợp: Tăng đoàn Phật giáo là một tổ chức tu hành mang tính hòa hợp (samagra-samgha). Mục tiêu xuất gia của Tỷ-kheo là sống một cuộc sống không gia đình trong giáo đoàn Phật giáo để giúp đỡ và tương trợ nhau trên con đường tiến đến chân lý, đồng thời chia sẻ và cống hiến những kinh nghiệm về tri thức cũng như tâm linh đã đạt được cho hạnh phúc của tha nhân.
- Tính Thanh Tịnh: Tăng đoàn Phật giáo có tính chất thanh tịnh, được ví với tám đặc tính như sau:
- Như biển mỗi ngày trở nên sâu thẳm, sự học tập trong Tăng-già sẽ phát triển dần dần.
- Như nước trong biển không bao giờ vượt ra khỏi bờ, đệ tử Đức Phật không bao giờ phá giới.
- Như biển không bao giờ giữ xác chết và luôn quăng chúng lên bờ, Tăng-già luôn buộc tội và trục xuất những người phạm đại giới.
- Như nước các con sông không còn mang tên gọi riêng khi đổ về biển, khi gia nhập Tăng đoàn, người ta sẽ từ bỏ tên tuổi, dòng họ của mình và chỉ còn được gọi là các Tỷ-kheo, đệ tử của Phật.
- Như vị mặn tồn tại khắp biển cả, vị giải thoát sẽ thẩm nhập khắp thành viên Tăng-già.
- Như nước nhiều sông chảy vào biển cũng không làm biển tăng lên hay giảm xuống, dù có bao nhiêu thành viên của nó nhập Niết-bàn, Tăng-già cũng không tăng giảm.
- Như vô số kho tàng được cất chứa trong biển, giáo pháp và giới pháp vi diệu được tìm thấy trong Tăng-già.
- Như các con cá lớn chỉ sống trong đại dương, những vị đệ tử nổi tiếng, ưu việt sống trong Tăng-già.
Tăng đoàn Phật giáo không phải là một tổ chức tôn giáo mang hệ thống đẳng cấp hay chế độ trung ương tập quyền. Đơn giản, đó là một tổ chức của các Tỷ-kheo với các quy định về cuộc sống độc thân và đạo đức. Đức Phật không di chúc cho bất kỳ ai lãnh đạo Tăng-già trước ngày nhập diệt, và Ngài cũng không tự nhận mình là lãnh đạo của Tỷ-kheo. Trước giờ thị tịch, Đức Phật chỉ khuyên các đệ tử nương tựa vào bản thân và pháp.
Khởi Nguyên và Phát Triển Tăng Đoàn
1. Thành Lập Tăng Đoàn
Sau khi thành đạo và an hưởng pháp lạc tại Bồ-đề đạo tràng ở tuổi 35, Đức Phật quyết định đến Vườn Nai để thuyết pháp cho năm người bạn cùng tu khổ hạnh. Nhóm Sa-môn khổ hạnh này đã trở thành đệ tử xuất gia của Ngài sau khi nghe bài pháp Tứ Diệu Đế. Đó là lúc Tăng đoàn Phật giáo chính thức được thành lập. Đức Phật sau đó tiếp tục hóa độ, thâu nhiếp thêm nhiều đệ tử và khuyên họ chia nhau đi khắp nơi để hoằng pháp lợi sinh.
2. Thành Lập Ni Đoàn
Theo học giả Thomas, vào năm thứ năm sau ngày thành đạo, Đức Phật đã trở về thăm vua Tịnh Phạn đang lâm bệnh. Tại đây, di mẫu Ma-ha Ba-xà-ba-đề đã cầu xin Ngài cho phái nữ được gia nhập Tăng đoàn. Sau nhiều lần thỉnh cầu, Đức Phật cuối cùng đồng ý với điều kiện Tỷ-kheo ni phải tuân thủ Bát Kinh Pháp.
Kết Luận
Tăng đoàn Phật giáo với sự hòa hợp và thanh tịnh đã đóng góp to lớn vào việc lan tỏa giáo pháp của Đức Phật. Đây không chỉ là một tổ chức tôn giáo mà còn là nơi các Tỷ-kheo sống và tu hành với mục tiêu cao cả là giúp đỡ nhau trên con đường tiến đến chân lý và hạnh phúc của tha nhân.